Băng keo hai mặt gốc dầu, thường được gọi là Băng keo hai mặt acrylic, dùng để chỉ một loại chất kết dính khác với các chất thay thế gốc nước đời đầu như băng giấy kraft. Thuật ngữ "Dựa trên dầu" ở đây chỉ thành phần hóa học của chất kết dính acrylic tổng hợp, có khả năng chịu thời tiết vượt trội, chịu được nhiệt độ và độ bám dính cao. Loại băng này có bề mặt là giấy bông được phủ keo nhạy áp lực acrylic gốc dung môi trên cả hai mặt.
Ưu điểm của chất nền giấy cotton: Mang lại sự linh hoạt, dễ bong tróc và có khả năng uốn cong, khiến nó phù hợp cho hoạt động thủ công và liên kết bề mặt cong.
Ưu điểm của keo gốc dầu: Mang lại khả năng liên kết ban đầu mạnh mẽ hơn và tăng cường khả năng chống chịu môi trường so với các phiên bản gốc nước trước đó, với độ bám dính tốt hơn với các vật liệu không phân cực.
Do đặc tính mềm và dễ rách, nó chủ yếu phù hợp với các tình huống yêu cầu độ linh hoạt của chất nền, cần vận hành thủ công và độ bền liên kết ở mức vừa phải. Các ứng dụng cụ thể như sau:
Thủ công mỹ nghệ và Văn phòng phẩm: Lý tưởng để đặt chính xác các vật liệu nhẹ như giấy, thiệp, ảnh và vải, đặc biệt phổ biến trong đồ thủ công và sổ lưu niệm.
Cố định nhẹ: Bảo vệ tạm thời hoặc vĩnh viễn các vật trưng bày, áp phích hoặc bản vẽ nhẹ, đảm bảo liên kết ổn định mà không làm hỏng bề mặt đính kèm.
Công nghiệp dệt may: Dùng để cố định tạm thời vải hoặc phụ kiện trong quá trình tạo mẫu hoặc sản xuất hàng may mặc. Chất nền giấy cotton không dễ kéo sợi và thân thiện với nhiều chất liệu vải khác nhau.
Niêm phong bao bì: Áp dụng cho hộp quà tặng cao cấp, hộp mỹ phẩm và các bao bì khác đòi hỏi vẻ ngoài tinh tế, vì nó được giấu kín và để lại bề mặt nhẵn sau khi liên kết.
Nguyên tắc cốt lõi:Độ bám dính (lực bong tróc) càng cao thì độ bám ban đầu càng mạnh và độ bền liên kết cuối cùng càng lớn, nhưng càng khó điều chỉnh hoặc loại bỏ. Nhiệt độ môi trường xung quanh ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của băng.
(1) 90-100 g/in (Loại cân chung)
Tính năng: Cân bằng độ bám ban đầu và khả năng điều chỉnh. Cung cấp khả năng giữ ban đầu tốt trong khi cho phép tinh chỉnh ngắn gọn. Đây là cấp độ phổ quát được sử dụng phổ biến nhất.
Các tình huống áp dụng:
Hầu hết các ứng dụng văn phòng và gia đình hàng ngày (chẳng hạn như dán áp phích và tranh trang trí).
Sửa chữa các biển hiệu nhẹ và các bộ phận bằng nhựa.
Niêm phong bao bì cho các sản phẩm thông thường.
Liên kết các vật liệu thông thường như giấy, bìa cứng và nhựa ABS.
(2) 120 g/in (Loại có độ nhớt ban đầu cao)
Đặc điểm: Ban đầu có độ bám dính cao, khó di chuyển sau khi thi công, mang lại độ bám dính nhanh và đáng tin cậy. Mang lại hiệu quả làm ướt tốt hơn trên bề mặt gồ ghề hoặc xốp.
Các tình huống áp dụng:
Những bộ phận cần sửa chữa ngay để tránh bị trượt.
Vật liệu liên kết có trọng lượng nặng hơn một chút hoặc bề mặt hơi nhám/không bằng phẳng (chẳng hạn như nhựa mờ, gỗ, kim loại).
Dây chuyền sản xuất yêu cầu liên kết nhanh để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Nhiệt độ có ảnh hưởng quyết định đến hiệu suất của keo nhạy áp, điều này phải được cân nhắc khi lựa chọn.
(1) Mùa hè/Nhiệt độ cao (>25°C)
Hiện tượng: Chất kết dính trở nên mềm và dính, độ kết dính giảm. Điều này có thể dẫn đến: Băng có độ nhớt cao (ví dụ: 120g/in) dễ bị rò rỉ chất kết dính dưới áp suất, dẫn đến độ bền bám dính giảm; vật dính vào có thể trượt từ từ do trọng lực, khiến băng có cảm giác "quá dính" và khó cầm.
Chiến lược lựa chọn:
Cân nhắc giảm cấp độ nhớt (ví dụ: sử dụng 120g/in vào mùa đông và chuyển sang 100g/in vào mùa hè).
Chọn chất kết dính acrylic có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
(2) Mùa đông/Môi trường nhiệt độ thấp (<15°C)
Hiện tượng: Chất kết dính sẽ cứng lại và trở nên giòn, độ bám dính giảm đi đáng kể. Điều này có thể dẫn đến: Lực dính ban đầu gần như bị mất hoàn toàn, băng “mất chất kết dính” và không thể dán hiệu quả; nó không thể làm ướt hoàn toàn bề mặt của vật cần dán, dẫn đến độ bền liên kết cuối cùng không đủ hoặc thậm chí bị rơi ra.
Chiến lược lựa chọn:
Hãy cân nhắc việc nâng cấp độ nhớt (ví dụ: sử dụng 100g/in vào mùa hè và chuyển sang 120g/in vào mùa đông).
Làm nóng trước các bộ phận cần liên kết hoặc bản thân băng trước khi dán (ví dụ: bằng cách đặt băng gần lò sưởi hoặc sử dụng súng nhiệt).
Chọn công thức băng keo chuyên dụng có khả năng bám dính tốt ở nhiệt độ thấp.
Bảng thông tin sản phẩm
| Dự án | Sự miêu tả |
| Thành phần sản phẩm | Chất nền giấy + chất kết dính nhạy áp lực acrylic gốc dung môi |
| Thuộc tính chất nền | Giấy cotton: có thể cắt bằng tay, mềm và dễ uốn cong |
| Loại keo | Chất kết dính acrylic gốc dung môi. So với chất kết dính gốc nước, nó có độ bám dính mạnh hơn với các vật liệu không phân cực (như nhựa PP và PE) và khả năng chống nước được cải thiện. |
| Hình dạng thông thường | Lượn sóng, có giấy nhả. Chiều rộng phổ biến: 3mm đến 1280mm |
| Thông số vật lý | • Độ dày: 0,10mm-0,15mm (không bao gồm giấy nhả) • Màu sắc: trong mờ (màu be), màu trắng |
| Thông số hiệu suất | • Lực cắt: Phạm vi phổ biến 80 g/in đến 120 g/in. • Phạm vi nhiệt độ: -10°C đến 70°C (dài hạn) • Độ bám dính: ≥24 giờ (điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn) |
| Tính năng cốt lõi | Dán các vật liệu nhẹ cho bề mặt phẳng hoặc cong. Thích hợp cho việc xử lý thủ công và tự động. |
| Vật liệu áp dụng | Giấy, bìa cứng, hầu hết các loại nhựa (ABS, PS, acrylic), thủy tinh, kim loại, gỗ. |
| Ứng dụng điển hình | • Dán sản phẩm giấy (hướng dẫn sử dụng, bao bì)→ Dán bảng hiệu đèn và bảng tên • Định vị quần áo và phụ kiện dệt may • Cố định các bộ phận nhẹ trong ngành công nghiệp điện tử |
| Tiêu chí lựa chọn | 1. Độ bám dính: 80 g/in (cần điều chỉnh vị trí), 90-100 g/in (thông thường), 120 g/in (bảo đảm nhanh chóng)2. Các cân nhắc về môi trường: Đối với môi trường có nhiệt độ thấp, hãy chọn các mẫu có độ nhớt cao hoặc làm nóng trước; đối với môi trường nhiệt độ cao, hãy thận trọng với nguy cơ lớp keo bị mềm. |
| giới hạn | • Không thích hợp để dán các thành phần kết cấu chịu lực. Tiếp xúc kéo dài với điều kiện ẩm ướt có thể làm giảm độ bền của giấy cotton. Hiệu quả liên kết kém trên các vật liệu có năng lượng bề mặt thấp như silicone và Teflon |
| Tình trạng lưu trữ | Môi trường khô ráo, thoáng mát với nhiệt độ 15oC -30oC và độ ẩm 40% -60%. Tránh ánh nắng trực tiếp. |
| Thận trọng khi sử dụng | Bề mặt cần liên kết phải sạch, khô và không dính dầu mỡ. Áp dụng áp lực đều sau khi liên kết để đảm bảo tiếp xúc hoàn toàn. |
Tính linh hoạt tốt:Có thể dễ dàng phù hợp với các bề mặt cong và không đều mà không bị đàn hồi trở lại.
Dễ xé bằng tay trần:Không cần kéo hoặc dụng cụ, rất thuận tiện khi sử dụng và nâng cao hiệu quả thủ công.
Độ nhớt ban đầu cao:Chất kết dính gốc dung môi mang lại độ bám nhanh hơn chất kết dính gốc nước truyền thống.
phẳng và ẩn:Độ dày mỏng, hầu như không còn dấu vết sau khi dán, không ảnh hưởng đến hình thức bên ngoài của tác phẩm.
Thân thiện với giấy và vải:Khi liên kết với các vật liệu tương tự, không dễ xuyên thủng hoặc làm hỏng vật được liên kết.
Sức mạnh hạn chế:Không thích hợp để thay thế ốc vít hoặc liên kết cấu trúc.
Khả năng chống chịu thời tiết chung:Chất nền giấy cotton dễ bị lão hóa, mốc hoặc mất độ bền khi để ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt lâu ngày.
Khả năng chịu nhiệt độ kém:Thường có phạm vi nhiệt độ làm việc hẹp; nhiệt độ cao có thể gây mềm và tiết dịch, trong khi nhiệt độ thấp có thể gây giòn.
Khả năng làm đầy yếu:Do lớp nền mỏng và mềm nên nó không thể lấp đầy những khoảng trống trên các bề mặt không bằng phẳng một cách hiệu quả.
Băng keo hai mặt gốc dầu với lớp nền bằng giấy bông là giải pháp kết dính thân thiện với người dùng được tối ưu hóa cho các ứng dụng thủ công và nhẹ. Giá trị cốt lõi của nó nằm ở khả năng bong tróc dễ dàng và tính linh hoạt hơn là độ bền hoặc độ bền liên kết cao. Khi chọn, hãy ưu tiên xem các đặc tính vật lý của nó có phù hợp với phương pháp vận hành và kịch bản ứng dụng của bạn hay không.



