Các sản phẩm
Băng keo hai mặt Crown DS513
  • Băng keo hai mặt Crown DS513Băng keo hai mặt Crown DS513
  • Băng keo hai mặt Crown DS513Băng keo hai mặt Crown DS513
  • Băng keo hai mặt Crown DS513Băng keo hai mặt Crown DS513

Băng keo hai mặt Crown DS513

Công ty TNHH Bao bì Norpie Thanh Đảo đã ra mắt băng keo hai mặt Crown DS513 cho thị trường toàn cầu. Nó sử dụng đế giấy cotton đặc biệt và keo acrylic hiệu suất cao. Sản phẩm này được sản xuất cho nhu cầu liên kết chính xác. Nó hoạt động tốt để đục lỗ và bong ra dễ dàng. Đó là lý tưởng để sửa chữa các bộ phận nhỏ như bảng tên, công tắc phim, thiết bị bay hơi tủ lạnh và dụng cụ điện tử.

Chúng tôi mời khách hàng toàn cầu yêu cầu mẫu miễn phí để thử nghiệm. Gửi cho chúng tôi thông số kỹ thuật của bạn. Chúng tôi sẽ cung cấp các giải pháp tùy chỉnh. Chúng tôi chấp nhận đơn đặt hàng số lượng lớn trên toàn thế giới. Bạn có thể nhận được báo giá trực tuyến nhanh chóng. Giá đặc biệt có sẵn. Sản lượng hàng tháng của chúng tôi là 600.000 mét vuông. Đơn đặt hàng được xử lý nhanh chóng. Ưu tiên vận chuyển được cung cấp. Giao hàng đúng giờ. Băng keo hai mặt Crown DS513 đã được SGS kiểm nghiệm. Nó đáp ứng các tiêu chuẩn RoHS quốc tế. Bây giờ chúng tôi cung cấp quan hệ đối tác đại lý trên toàn thế giới. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ phù hợp cho mọi khách hàng quốc tế.


Tính năng sản phẩm

1. Thuộc tính vật liệu cơ bản

Băng keo hai mặt Crown DS513 sử dụng nền giấy bông đặc biệt dày 0,08mm. Nó nặng 65g/㎡.

Độ bền kéo dọc là 90N/cm trở lên. Cường độ ngang là 80N/cm hoặc cao hơn.

Tỷ lệ kéo dài là 6% hoặc ít hơn. Điều này giữ cho vật liệu ổn định trong quá trình xử lý.

Chất nền có thể chịu được nhiệt độ lên tới 160°C trong 30 phút.

2. Độ bám dính

Độ bền bong tróc 180° (thép không gỉ): 22±2N/25mm

Độ bám dính:>72h (tải 1kg, 23oC)

Độ bám dính ban đầu: Bi thép số 10 (phương pháp lăn bi nghiêng)

Độ bền bong tróc tối thiểu của vật liệu ABS/PC ≥12N/25mm

3. Đặc điểm xử lý

Hỗ trợ cắt khuôn chính xác với đường viền cắt khuôn tối thiểu 1,5mm

Lực nhả: 8-12N/25mm, thích hợp cho dây chuyền sản xuất tự động

Tốc độ giãn dài của chất nền ổn định, với độ chính xác cắt là ± 0,1mm.

4. Khả năng thích ứng với môi trường

Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -30oC đến 100oC

Khả năng chịu nhiệt ẩm: Sau 500 giờ ở 85oC/85%RH, tỷ lệ duy trì độ bền liên kết duy trì trên 85%

Khả năng chống ăn mòn tốt đạt được qua thử nghiệm phun muối trong 48 giờ

5. Chứng nhận bảo mật

Thử nghiệm của SGS xác nhận việc tuân thủ các tiêu chuẩn RoHS/REACH

Lượng khí thải VOC <3μg/g (thử nghiệm ở 40oC)


Crown 513 Double Sided TapeCrown 513 Double Sided Tape


Chế biến sản phẩm

1. Đặc điểm cấu trúc nền

I. Quá trình tiền xử lý nền

Kiểm nghiệm nguyên liệu thô: Tiến hành kiểm tra độ bền kéo trên nền giấy cotton 0,08mm (theo chiều dọc ≥90N/cm, ≥80N/cm theo chiều ngang)

Xử lý bằng Corona: Sức căng bề mặt của chất nền được nâng lên 52-54 dyn/cm bằng thiết bị xử lý bằng Corona.

Làm nóng trước và đông kết: Chất nền trải qua quá trình xử lý ổn định trên con lăn làm nóng trước 85oC để loại bỏ ứng suất bên trong.

2. Hệ thống chuẩn bị chất kết dính

Tỷ lệ nguyên liệu thô: Nhựa monome acrylate và nhựa xử lý được trộn sẵn theo tỷ lệ cụ thể

Lò phản ứng tổng hợp: Tiến hành phản ứng trùng hợp trong 5 giờ ở nhiệt độ không đổi 88oC

Kiểm soát độ nhớt: Sử dụng máy đo độ nhớt quay để đảm bảo độ nhớt của chất kết dính nằm trong phạm vi 3800 ± 500 cps.

3. Quy trình phủ chính xác

Lớp phủ hai mặt: Sử dụng đầu phủ vi nổi với tốc độ 18-28m/phút

Kiểm soát độ dày: Cả hai mặt của lớp dính đều dày 0,06mm, với tổng độ dày 0,20 ± 0,02mm

Hệ thống sấy: Lò sấy bốn giai đoạn với gradient nhiệt độ được đặt ở mức 65oC/85oC/105oC/80oC

4. Quy trình gia công composite

Cán màng tách: Băng keo hai mặt Crown DS513 được nối với màng tách dầu silicon. Lực giải phóng là 8-12g/in.

Quá trình trưởng thành: Vật liệu ở trong buồng 45oC trong 36 giờ. Điều này hoàn thành phản ứng liên kết ngang.

Kiểm soát chất lượng: Hệ thống trực tuyến luôn kiểm tra độ dày lớp phủ. Dung sai là ± 2,5%.

5. Luồng xử lý sau

Quá trình cắt: Sử dụng máy cắt lưỡi tròn có độ chính xác cao. Độ chính xác cắt là ± 0,15mm.

Kiểm soát cuộn dây: Hệ thống cuộn dây giúp giữ độ căng ổn định. Phạm vi căng thẳng là 2-4N.

Môi trường đóng gói: Việc đóng gói được thực hiện ở khu vực sạch sẽ. Nhiệt độ là 23 ± 2oC. Độ ẩm là 50±5%RH.

6. Hệ thống kiểm soát chất lượng

Mỗi cuộn sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra độ bám dính ban đầu (bóng thép 10 #) và khả năng duy trì độ bám dính (> 72 giờ).

Mỗi lô đều trải qua các thử nghiệm đạp xe ở nhiệt độ cao-thấp (-30oC đến 100oC).

Gửi mẫu thường xuyên để bên thứ ba kiểm tra nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế


Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật nền

Chất liệu: giấy cotton đặc biệt

Độ dày nền: 0,08mm ± 0,01mm

Trọng lượng cơ bản: 65 g/m2 ± 3%

Màu sắc: Giấy cotton tự nhiên

Thông số kỹ thuật kết dính

Kiểu: Chất kết dính nhạy cảm với áp suất acrylic hiệu suất cao

Độ dày lớp phủ: 0,06mm/mặt ± 0,003mm

Tổng độ dày: 0,20mm ± 0,015mm

Hàm lượng chất rắn: ≥62%

Tài sản vật chất

Độ bền bong tróc 180° (thép không gỉ): 22 N/25 mm ± 1,5N

Độ bám dính:>72 giờ (tải 1kg, 23oC/50%RH)

Độ bám dính ban đầu: Bi thép số 10 (phương pháp lăn bi nghiêng)

Độ bền kéo: ≥90N/cm theo chiều dọc, ≥80N/cm theo chiều ngang

Hiệu suất môi trường

Phạm vi nhiệt độ: -30oC đến 100oC

Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn: 120oC (không quá 30 phút)

Khả năng chịu nhiệt ẩm: 85%RH ở 85°C trong 500 giờ, duy trì hiệu suất trên 85%

Chống lão hóa do tia cực tím: không bị ố vàng hoặc đóng bột sau 600 giờ thử nghiệm

Kích thước của sản phẩm

Chiều rộng tiêu chuẩn: 5mm/10mm/15mm/20mm/25mm/50mm

Chiều rộng tùy chỉnh: 5mm đến 1240mm

Chiều dài cuộn: Tiêu chuẩn 50 mét mỗi cuộn, có thể tùy chỉnh từ 10 đến 150 mét

Đường kính ống: 76mm (tiêu chuẩn 3 inch)

Tiêu chuẩn phê duyệt

Chứng nhận môi trường: Thử nghiệm của SGS xác nhận việc tuân thủ các tiêu chuẩn RoHS/REACH

Phát thải VOC: <3μg/g (thử nghiệm ở 40oC)

Lưu trữ và vận chuyển

Nhiệt độ bảo quản: 15-30oC

Phạm vi độ ẩm: 40-60%RH

Thời hạn sử dụng: 24 tháng trong bao bì gốc

Yêu cầu vận chuyển: tránh nắng, tránh mưa, chống nén cơ học


Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Chiều rộng lát cắt tối thiểu là bao nhiêu?

Trả lời: Chiều rộng cắt tối thiểu là 5mm và tối đa có thể đạt tới 1240mm.


Câu 2: Còn khả năng chịu nhiệt độ thì sao?

Trả lời: Nhiệt độ hoạt động dao động từ-30oC đến 100oC, với khả năng chịu ngắn hạn đến 120oC (30 phút)


Câu 3: Làm thế nào để lưu sản phẩm?

Trả lời: Bảo quản ở nhiệt độ 15-30oC và độ ẩm tương đối 40-60% trong 24 tháng.


Thẻ nóng: Băng keo hai mặt Crown DS513
Gửi yêu cầu
Thông tin liên lạc
  • Địa chỉ

    Phía tây đường Jilan, làng Chu Nam, Văn phòng tiểu khu Beian, huyện Jimo, thành phố Thanh Đảo, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc

  • điện thoại

    +86-13969837799

Nếu có thắc mắc về Băng keo hai mặt, Băng keo dán thùng carton, Băng giấy họa tiết hoặc bảng giá, vui lòng để lại email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept