Norpie® sản xuất Băng keo một mặt màu trắng sử dụng vải dệt PE có độ bền cao làm vật liệu cơ bản, được phủ một lớp keo nhạy áp acrylic cải tiến ở một mặt. Sản phẩm có độ dày 0,25mm, lực dính ban đầu ≥15# bi thép và thời gian duy trì độ bám dính ≥72 giờ, mang lại khả năng chống nước, độ bền kéo và khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời. Vật liệu nền PE đảm bảo tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, với phạm vi nhiệt độ hoạt động từ-30oC đến 70oC.
Băng keo một mặt màu trắng hiện cung cấp dịch vụ kiểm tra mẫu miễn phí cho khách hàng toàn cầu, với yêu cầu trực tuyến và tùy chọn mua số lượng lớn. Được chứng nhận bởi SGS và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường RoHS, chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và các giải pháp tùy chỉnh.
Tính năng sản phẩm
Thông số kỹ thuật của chất nền
Vật liệu
Vải dệt PE có độ bền cao
độ dày
0,25mm ± 0,02mm
Cân nặng
120g/m2 ± 5%
Màu sắc
Màu trắng tinh khiết
Đặc tính kết dính
Kiểu
Chất kết dính nhạy áp lực acrylic biến tính
chiến thuật ban đầu
15-19 quả bóng thép
độ bám dính
≥72 giờ
Độ bền vỏ 180°
≥20N/25mm
tài sản vật chất
Độ bền kéo
theo chiều dọc ≥120 N/cm
Tỷ lệ gia hạn
25%
Giải phóng lực lượng
3-7N/25mm
Độ bền xé
≥100 N/cm
hiệu suất môi trường
Nhiệt độ hoạt động
-30oC đến 70oC
Kháng hóa chất
kháng axit và kiềm, chống ăn mòn
Tính ưu việt của sản phẩm
Ưu điểm của thuộc tính chất nền
Chất nền PE chống thấm và chống ẩm
Độ bền kéo cao và độ bền tốt
Tính linh hoạt và khả năng thích ứng tuyệt vời với các bề mặt cong
Chống ăn mòn hóa học, tuổi thọ dài
Ưu điểm của chất kết dính
Độ dính ban đầu vừa phải và định vị chính xác
Độ bám dính đáng tin cậy và liên kết mạnh mẽ
Khả năng chống chịu thời tiết ổn định
Hiệu quả liên kết tốt cho các vật liệu khác nhau
Sự tiện lợi
Lực mở tốt và vận hành dễ dàng
Dễ xé, hiệu quả thi công cao
Thích ứng với các môi trường xây dựng khác nhau
Lợi thế chất lượng ổn định
Độ dày đồng đều
Độ chính xác của lớp phủ
Độ ổn định hàng loạt
Sản xuất và chế biến sản phẩm
1. Quy trình chuẩn bị bề mặt
chuẩn bị nguyên liệu:
Viên PE mật độ cao
Hạt màu trắng
chất ức chế
Quá trình dệt:
Dây chuyền dệt
Kiểm soát mật độ 20×18 rễ/cm2
Cài đặt nhiệt
sau khi kết thúc:
San lấp mặt bằng
Chia và cuộn
kiểm tra chất lượng
2. Chuẩn bị keo
Hệ thống nguyên liệu:
Chất đồng trùng hợp acryat
Nhựa tăng độ nhớt
Phụ gia chức năng
Quá trình tổng hợp:
trùng hợp nhũ tương
Kiểm soát nhiệt độ 85 ± 2oC
Hàm lượng chất rắn 58±2%
3. Quá trình phủ
Tiền xử lý nền:
Xử lý Corona (5.5kW)
Làm nóng trước ở nhiệt độ 60°C
lây lan duy nhất:
Quá trình phủ chổi cao su
Trọng lượng lớp phủ 22±2g/m2
Tốc độ phủ 30-40m/phút
Sấy khô và bảo dưỡng:
Lò nướng năm tầng
Nhiệt độ: 70oC/90oC/110oC/90oC/70oC
Sấy tuần hoàn không khí nóng
4. Điều trị tiếp theo
Trưởng thành:
Trưởng thành ở 50oC trong 24 giờ
Kiểm soát độ ẩm 50±5%
Cắt và đóng gói:
Hệ thống rạch có độ chính xác cao
Kiểm tra trực quan tự động
Bao bì chống bụi
Kích thước của sản phẩm
thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
độ dày
0,25mm ± 0,02mm
Chiều rộng
24mm/36mm/48mm/60mm/72mm
Chiều dài
50m mỗi cuộn (tiêu chuẩn)
Đường kính bên trong của cuộn dây
76mm
thông số kỹ thuật
Trọng lượng cơ bản
120g/m2
độ dày lớp phủ
0,05mm
chiến thuật ban đầu
15-19 quả bóng thép
Giải phóng lực lượng
3-7N/25mm
chỉ số hiệu suất
Độ bền kéo
≥120 N/cm
độ bám dính
≥72 giờ
Lĩnh vực ứng dụng
1. Lĩnh vực trang trí
Tách màu và che chắn tường và sàn, chẳng hạn như bảo vệ ranh giới khi sơn hoặc dán giấy dán tường, để tránh ô nhiễm sơn.
Các vật liệu trang trí cố định tạm thời, chẳng hạn như ván chân tường, dải niêm phong cửa và cửa sổ, và định vị và bám dính của tấm trang trí tường nền.
Trong trang trí sân khấu và triển lãm, các áp phích cố định, biểu ngữ, bóng bay và các đạo cụ khác được bố trí để cân bằng tải trọng và dễ dàng vệ sinh.
2. Sản xuất công nghiệp
Ràng buộc tạm thời các thiết bị cơ khí và cố định đường ống, chẳng hạn như bố trí và lưu trữ dây điện và ống dẫn khí, để tránh vướng víu.
Bảo vệ bao bì sản phẩm, chẳng hạn như dán thùng carton, bảo vệ bề mặt kim loại/thủy tinh, để tránh mài mòn trong quá trình vận chuyển.
3. Hậu cần và kho bãi
Hàng hóa nặng và các kiện hàng lớn được gia cố và đóng gói với độ bền kéo lớn và phù hợp với bề mặt hộp thô.
Nhãn phân loại hàng hóa, nhãn phân chia khu vực trên kệ kho có thể viết trực tiếp hoặc dán nhãn.
Hàng hóa pallet được bọc và cố định để tránh bị phân tán trong quá trình xử lý và thích ứng với môi trường bảo quản ở nhiệt độ cao và thấp.
4. Khu nhà ở và dân dụng
Sửa chữa các vật dụng trong nhà, chẳng hạn như cố định tạm thời ghế sofa và rèm cửa, bôi keo chống trượt lên các mép thảm.
Sắp xếp và cất giữ dây điện, cáp mạng, đồng thời dán Băng keo một mặt màu trắng trên tường hoặc sàn để giữ môi trường sạch sẽ.
Khi cắm trại ngoài trời, hãy cố định lều, mái che và thảm chống ẩm trên các bề mặt gồ ghề như cỏ và đá bằng vật liệu bền, chống co giãn.
Ô tô và vận tải
Gắn tạm thời các bộ phận bên trong, chẳng hạn như thảm sàn, bọc ghế và các chi tiết trang trí.
Các biển báo giao thông tạm thời được cố định như khẩu hiệu cảnh báo, rào chắn trên phần thi công có khả năng chống gió, thời tiết.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Đặc điểm của chất nền PE là gì?
A: Không thấm nước, chống ẩm, chống ăn mòn, linh hoạt và mạnh mẽ.
Câu 2: Hiệu ứng liên kết như thế nào?
Trả lời: Lực bám dính ban đầu của quả bóng thép loại 15-19 được duy trì trong ≥72 giờ.
Câu 3: Những môi trường nào có thể áp dụng?
A: Ngoài trời, ẩm ướt, ăn mòn và môi trường khắc nghiệt khác.
Nếu có thắc mắc về Băng keo hai mặt, Băng keo dán thùng carton, Băng giấy họa tiết hoặc bảng giá, vui lòng để lại email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies.
Privacy Policy