Các sản phẩm
Băng sợi lưới
  • Băng sợi lướiBăng sợi lưới
  • Băng sợi lướiBăng sợi lưới
  • Băng sợi lướiBăng sợi lưới
  • Băng sợi lướiBăng sợi lưới

Băng sợi lưới

Norpie® là nhà cung cấp sản phẩm băng keo tại Trung Quốc cho khách hàng có nhu cầu trên toàn thế giới. Băng sợi dạng lưới một mặt của chúng tôi có cấu trúc dạng lưới mở, bề mặt là sợi polyester được phủ một lớp keo nhạy áp bằng cao su. Chất liệu cơ bản của sản phẩm có độ bền kéo 150N/cm, tổng độ dày 0,30 mm và phạm vi nhiệt độ áp dụng từ -40°C đến 80°C. Chất kết dính gốc cao su mang lại độ bám dính và độ bám dính ban đầu tuyệt vời, có khả năng thích ứng tốt với các bề mặt không đều.

Băng sợi dạng lưới này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng như chống thấm tòa nhà, bọc ống và gia cố vật liệu composite. Hiện chúng tôi cung cấp dịch vụ thử nghiệm mẫu miễn phí cho khách hàng toàn cầu. Hỗ trợ yêu cầu trực tuyến và mua số lượng lớn, với năng lực sản xuất hàng tháng là 350.000 mét vuông. Việc sản xuất sẽ được lên kế hoạch theo ngày giao hàng đã thỏa thuận. Lưới sợi băng đã vượt qua thử nghiệm của SGS và tuân thủ các tiêu chuẩn RoHS. Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và các giải pháp tùy chỉnh cho khách hàng của chúng tôi.


Tính năng sản phẩm

Thông số kỹ thuật của chất nền
Vật liệu Lưới vải sợi Polyester
Độ dày nền 0,16mm ± 0,02mm
Mật độ lưới 5×5 lưới/cm2
Màu sắc Minh bạch
Thông số kỹ thuật kết dính
Kiểu Chất kết dính nhạy cảm với áp suất loại cao su
độ dày lớp phủ 0,14mm ± 0,02mm
Tổng độ dày 0,30mm ± 0,03mm
tài sản vật chất
Độ bền kéo ≥150N/cm theo hướng dọc và ≥130N/cm theo hướng ngang
Độ bền vỏ 180° 18N/25 mm ± 2N
độ bám dính >72 giờ
Độ nhớt ban đầu 16 quả bóng thép
hiệu suất môi trường
Nhiệt độ hoạt động -40oC đến 80oC
Khả năng chịu nhiệt ẩm 85oC/85%RH trong 300 giờ với tỷ lệ duy trì hiệu suất>80%
Chống lão hóa 500 giờ thử nghiệm lão hóa tia cực tím


Grid Fiber TapeGrid Fiber Tape


Tính ưu việt của sản phẩm

1. Ưu điểm về hiệu suất kết dính

Chất kết dính gốc cao su mang lại độ bám dính ban đầu tuyệt vời để cố định nhanh chóng

Độ bám dính tốt trên các bề mặt không đều

Độ bám dính ổn định đảm bảo liên kết lâu dài

2. Ưu điểm về hiệu suất

Cấu trúc dạng lưới đảm bảo việc xả khí thông suốt trong quá trình thi công

Chất nền linh hoạt và có thể thích ứng với các bề mặt có hình dạng phức tạp khác nhau

Hiệu suất nhiệt độ thấp tuyệt vời, linh hoạt ở -40oC

3. Ưu điểm về xây dựng

Độ kết dính ban đầu vừa phải, cho phép điều chỉnh thi công

Lưới có thể nhìn thấy để định vị chính xác

Dễ dàng xé và thuận tiện khi sử dụng

4. Lợi thế về chất lượng

Kiểm tra môi trường của SGS

Cung cấp báo cáo thử nghiệm cho từng lô

Chất lượng ổn định và tính nhất quán hàng loạt tốt

5. Lợi thế kinh tế

Tuổi thọ sử dụng lên tới 5 năm

Hiệu quả thi công cao và tiết kiệm chi phí nhân công


Chế biến sản phẩm

1. Quy trình tiền xử lý nền

Kiểm tra vải sợi polyester dạng lưới: Kiểm tra độ bền kéo của vật liệu nền ( ≥150N/cm theo hướng dọc) và độ đồng đều của lưới

Xử lý nhiệt: Thành phần trải qua quá trình ổn định kích thước trong lò nhiệt độ cao ở 250°C

Xử lý bề mặt: Độ bền liên kết giữa sợi và chất kết dính được tăng cường bằng cách xử lý hào quang

2. Hệ thống chuẩn bị chất kết dính

Chuẩn bị nguyên liệu: cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp được trộn theo tỷ lệ

Quá trình trộn bên trong: 40 phút trộn trong máy trộn bên trong ở 95oC

Kiểm soát độ nhớt: Sử dụng máy đo độ nhớt để đảm bảo độ nhớt của chất kết dính là 7500±500 cps.

3. Quy trình phủ một mặt và composite

Lớp phủ chính xác: Sử dụng đầu phủ dập nổi siêu nhỏ với tốc độ 15-25m/phút

Cán mặt sau: Bề mặt phủ được dán một lớp màng nhả PET (dày 0,05mm) dưới áp suất 0,8-1,0MPa

Hệ thống sấy: Lò sấy 5 tầng với gradient nhiệt độ được đặt ở mức 60oC/80oC/100oC/85oC/70oC

4. Quá trình hóa rắn và làm mát

Chữa nhiệt: 5 phút ở 95oC

Làm mát và cài đặt: Băng được đặt bằng hệ thống làm mát bốn cuộn ở 20 ± 5oC

Kiểm tra trực tuyến: Giám sát trực quan theo thời gian thực về chất lượng bề mặt nền PET

5. Luồng xử lý hậu kỳ

Quy trình cắt: Sử dụng máy cắt lưỡi tròn có độ chính xác cao với độ chính xác cắt ± 0,15mm

Điều khiển cuộn: Hệ thống cuộn dây có độ căng không đổi (phạm vi độ căng 3-5N)

Quy trình đóng gói: Bao bì được hoàn thiện trong môi trường sạch sẽ, nhiệt độ 23±2oC và độ ẩm 50±5%

6. Hệ thống kiểm soát chất lượng

Mỗi băng sợi dạng lưới đều được kiểm tra độ bám dính ban đầu và bền vững

Thực hiện kiểm tra lấy mẫu hàng loạt để xác định độ bền của lớp nền PET (8-12N/25mm)

Tiến hành kiểm tra độ truyền ánh sáng nền PET thường xuyên ( ≥90%)

Kiểm tra độ bền mài mòn ở mặt sau (>500 chu kỳ)


Grid Fiber TapeGrid Fiber Tape


Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật của chất nền
Vật liệu Lưới vải sợi Polyester
Độ dày nền 0,16mm ± 0,02mm
Mật độ lưới 5×5 lưới/cm2
Cân nặng 110 g/m2 ± 5%
Màu sắc Minh bạch
Thông số kỹ thuật kết dính
Kiểu Chất kết dính nhạy cảm với áp suất loại cao su
độ dày lớp phủ 0,14mm ± 0,02mm
Tổng độ dày 0,30mm ± 0,03mm
Nội dung vững chắc ≥60%
Thông số kỹ thuật bảng nối đa năng
Vật liệu màng PET
độ dày 0,05mm ± 0,005mm
Màu sắc Minh bạch
Lực giải phóng 8-12N/25mm
tài sản vật chất
Độ bền kéo ≥150 N/cm theo hướng dọc và ≥130 N/cm theo hướng ngang
Độ bền vỏ 180° (thép không gỉ) 18N/25mm ± 2N
độ bám dính >72 giờ (tải 1kg, 23oC/độ ẩm tương đối 50%)
Độ bám dính ban đầu Bi thép số 16 (phương pháp lăn bi nghiêng)
Tỷ lệ gia hạn 4%
hiệu suất môi trường
Phạm vi nhiệt độ -40oC đến 80oC
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn 100oC (không quá 30 phút)
Khả năng chịu nhiệt và độ ẩm 85oC/85%RH trong 300 giờ, duy trì hiệu suất trên 80%
Khả năng chống lão hóa tia cực tím không có độ giòn của chất nền sau 500 giờ thử nghiệm
kích thước của sản phẩm
Chiều rộng tiêu chuẩn 12mm/18mm/24mm/36mm/48mm
Chiều rộng tùy chỉnh 8mm đến 800mm
Chiều dài cuộn Tiêu chuẩn 33 mét mỗi cuộn, có thể tùy chỉnh từ 10 đến 66 mét
Đường kính ống 76mm (tiêu chuẩn 3 inch)
tiêu chuẩn phê duyệt
Chứng nhận môi trường Thử nghiệm của SGS đã xác nhận việc tuân thủ các tiêu chuẩn RoHS/REACH
Hệ thống quản lý chất lượng Chứng nhận ISO 9001
Lưu trữ và vận chuyển
Nhiệt độ bảo quản 15-30oC
Phạm vi độ ẩm 40-60%RH
Hạn sử dụng 18 tháng trong bao bì gốc
Yêu cầu vận chuyển tránh nắng, tránh mưa, chống nén cơ


Lĩnh vực ứng dụng

1. Sản xuất công nghiệp

Gia công vật liệu composite

Định vị tấm sợi carbon/sợi Polyester

thiết bị cơ khí

Nhãn và nhãn dán

Cố định cảm biến và dây nịt

2. Trang trí tòa nhà

hoàn thiện nội thất

Lắp đặt và cố định tấm trang trí

Định vị vật liệu trần

Độ bám dính vật liệu trang trí tường

Cố định tấm chống thấm

3. Sản xuất ô tô

Lắp đặt trang trí nội thất

Vải trần cố định

Bộ phận cố định

Bó dây và cố định dây điện


Câu hỏi thường gặp

Q1: Các tính năng chính của băng này là gì?

Trả lời: Với chất nền là sợi Polyester dạng lưới, lớp nền PET và chất kết dính nhạy áp lực gốc cao su, vật liệu này mang lại khả năng thoáng khí và ổn định kích thước tuyệt vời, với độ bền kéo 150N/cm.


Câu 2: Ưu điểm của lớp nền PET là gì?

Trả lời: Lớp nền PET đảm bảo độ ổn định kích thước và khả năng chịu nhiệt độ vượt trội (từ -40°C đến 80°C), với bề mặt nhẵn, dễ bung ra và chịu được hơn 500 chu kỳ mài mòn.


Câu 3: Những bề mặt nào có thể được sử dụng?

Trả lời: Thích hợp cho các bề mặt khác nhau như kim loại, nhựa, Polyester và vật liệu composite, đặc biệt thích hợp cho độ bám dính diện tích lớn cần thoát khí.


Thẻ nóng: Băng sợi lưới
Gửi yêu cầu
Thông tin liên lạc
  • Địa chỉ

    Phía tây đường Jilan, làng Chu Nam, Văn phòng tiểu khu Beian, huyện Jimo, thành phố Thanh Đảo, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc

  • điện thoại

    +86-13969837799

Nếu có thắc mắc về Băng keo hai mặt, Băng keo dán thùng carton, Băng giấy họa tiết hoặc bảng giá, vui lòng để lại email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept