Norpie® sản xuất băng sợi sọc với sợi Polyester có độ bền cao làm vật liệu cơ bản và keo cao su biến tính được phủ cả hai mặt. Thiết kế bề mặt sọc độc đáo giúp tăng cường độ bền kéo lên 180N/cm một cách hiệu quả. Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy sản phẩm có độ giãn dài khi đứt 3% và độ bền bong tróc 180° là 28N/25mm trên các tấm thép, với phạm vi nhiệt độ áp dụng từ -40oC đến 120oC.
Loại băng sợi sọc này được thiết kế cho các ứng dụng chịu tải nặng bao gồm cố định hàng hóa, gia cố đường ống và bảo vệ thiết bị. Bây giờ chúng tôi cung cấp các yêu cầu mẫu miễn phí cho khách hàng toàn cầu. Hệ thống yêu cầu trực tuyến và tính năng gửi yêu cầu mua sắm của chúng tôi được hỗ trợ đầy đủ, với công suất sản xuất hàng tháng là 450.000 mét vuông. Việc giao hàng sẽ được sắp xếp theo thời gian đã thỏa thuận.
Tính năng sản phẩm
1. Đặc điểm cấu trúc nền
Chất nền sợi polyester với sợi dọc và sợi ngang dệt chéo
Bề mặt có thiết kế sọc dập nổi đặc biệt để tăng cường độ bền kéo theo chiều dọc
Độ dày nền: 0,15mm ± 0,02mm
Trọng lượng: 210 g/m2 ± 5%
2. Tính chất cơ học
Độ bền kéo: ≥180 N/cm
Tỷ lệ gia hạn: 3%
Độ bền bong tróc 180° (tấm thép): 28 N/25 mm ± 2N
Độ bám dính:>96 giờ (tải 1kg, 23oC)
3. Đặc tính kết dính
Chất kết dính cao su biến tính được sử dụng để có độ bám dính ban đầu mạnh mẽ
Cường độ liên kết của PVC, thép và bê tông phải ≥20 N/25mm
Lực tháo cuộn phải được kiểm soát trong phạm vi 8-15 N/25mm
4. Khả năng thích ứng với môi trường
Phạm vi nhiệt độ: -40oC đến 120oC
Khả năng chịu nhiệt ẩm: 240 giờ ở 85oC/85%RH, với tỷ lệ duy trì cường độ>90%
Khả năng chống lão hóa tia cực tím: không có độ giòn của chất nền sau 1000 giờ thử nghiệm
5. Tính năng xử lý và ứng dụng
Hỗ trợ xé tại chỗ mà không cần dụng cụ đặc biệt
Chất nền dẻo với bán kính uốn tối thiểu 3 mm
Chất kết dính đồng đều và không có rò rỉ
Tính ưu việt của sản phẩm
1. Lợi thế về kết cấu
Chất nền sợi Polyester có độ bền kéo 180N/cm, gấp 2,3 lần so với băng keo vải thông thường.
Cấu trúc dệt ngang và dọc đảm bảo phân bổ lực đồng đều theo mọi hướng, với khả năng chống rách được cải thiện 60%.
Thiết kế dập nổi bề mặt giúp tăng 30% diện tích liên kết hiệu quả và cải thiện độ bền liên kết tổng thể
2. Lợi thế về độ bền
Thích hợp cho phạm vi nhiệt độ rộng từ-40oC đến 120oC, đáp ứng yêu cầu của môi trường khắc nghiệt
Sau 1000 giờ thử nghiệm lão hóa bằng tia cực tím, nó vẫn duy trì hơn 90% tính chất cơ học
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường ẩm ướt sau 72 giờ thử nghiệm phun muối
3. Lợi thế về hiệu quả thi công
Hỗ trợ xé thủ công, không cần dụng cụ cắt đặc biệt khi thi công tại chỗ
Độ bền kết dính ban đầu là 15N/25 mm, cho phép định vị và bám dính nhanh chóng.
Thiết kế tối ưu hóa đảm bảo việc tháo gỡ trơn tru mà không có chất kết dính còn sót lại.
4. Lợi ích kinh tế
Tuổi thọ sử dụng là 8 năm, gấp 2,5 lần so với băng vải thông thường
Bao bì cuộn đơn tiêu chuẩn dài 50 mét giúp giảm tần suất thay thế
Có thể thay thế phương pháp cố định cơ học truyền thống, tiết kiệm 40% chi phí lắp đặt
Gia công sản phẩm
I. Quy trình tiền xử lý nền
Kiểm tra vải sợi polyester: Kiểm tra độ bền kéo của vật liệu cơ bản ( ≥180N/cm theo hướng dọc) và mật độ dệt
Xử lý nhiệt: Bùn bề mặt được tẩy nhờn trong lò nhiệt độ cao ở 280oC
Xử lý thấm: Độ bền liên kết giữa sợi và chất kết dính được tăng cường thông qua bể ngâm chất liên kết silane
2. Hệ thống chuẩn bị chất kết dính
Chuẩn bị nguyên liệu thô: Trộn trước polyme gốc cao su và nhựa dính theo tỷ lệ 5:2.
Quá trình trộn bên trong: 45 phút trộn trong máy trộn bên trong ở 110oC
Kiểm soát độ nhớt của lớp phủ: Sử dụng máy đo độ nhớt Brookfield để đảm bảo độ nhớt của dung dịch kết dính là 8500±500cps
3. Quy trình phủ một mặt và composite
Lớp phủ chính xác: Đầu phủ cuộn ngược áp dụng lớp phủ lên một mặt của bề mặt với tốc độ 15-25m/phút
Cán mặt sau: Bề mặt phủ được dán một lớp màng nhả PET (dày 0,05mm) dưới áp suất tổng hợp 0,8-1,0MPa.
Hệ thống sấy: Lò sấy 5 tầng với gradient nhiệt độ được đặt ở mức 70oC/90oC/110oC/100oC/80oC
4. Quy trình dập nổi
Xử lý ép: Bề mặt nền được hình thành với các sọc sâu có độ sâu 0,03-0,05mm thông qua việc sử dụng con lăn dập nổi.
Chữa nhiệt: Chữa nhiệt trong 2 phút ở 100oC
Làm mát và cài đặt: Băng được đặt bằng hệ thống làm mát ba cuộn ở 20 ± 5oC
V. Luồng xử lý sau
Quy trình cắt: Sử dụng máy cắt lưỡi tròn có độ chính xác cao với độ chính xác ± 0,15mm
Điều khiển cuộn: Hệ thống cuộn dây có lực căng không đổi (Dải lực căng 2-5N)
Môi trường đóng gói: Bao bì được hoàn thiện trong môi trường sạch sẽ với nhiệt độ 23±2oC và độ ẩm 50±5%
VI. Hệ thống kiểm soát chất lượng
Mỗi cuộn băng keo sợi sọc đều trải qua quá trình kiểm tra độ bám dính ban đầu (sử dụng bi thép số 12) và khả năng duy trì độ bám dính (trên 72 giờ).
Thực hiện kiểm tra lấy mẫu hàng loạt để xác định độ bền lớp nền (8-12N/25 mm)
Thông số sản phẩm
Thông số kỹ thuật của chất nền
Vật liệu
Vải sợi polyester theo hướng dọc và ngang
Độ dày nền
0,13mm ± 0,02mm
Trọng lượng cơ bản
125 g/m2 ± 5%
Màu sắc
Minh bạch
Thông số kỹ thuật kết dính
Kiểu
chất kết dính nhạy cảm với áp suất cao su tổng hợp
độ dày lớp phủ
0,13mm ± 0,02mm
Tổng độ dày
0,26mm ± 0,03mm (bao gồm cả chất nền)
Nội dung vững chắc
≥68%
Thông số kỹ thuật bảng nối đa năng
Phát hành phim
Màng PET dày 0,05mm
Lực giải phóng
8-12N/25mm
tài sản vật chất
Độ bền kéo
≥180 N/cm theo hướng dọc và ≥160 N/cm theo hướng ngang
Độ bền bong tróc 180° (tấm thép)
25N/25mm ± 2N
độ bám dính
>72 giờ (tải 1kg, 23oC/độ ẩm tương đối 50%)
Độ bám dính ban đầu
Bi thép số 12 (phương pháp lăn bi nghiêng)
hiệu suất môi trường
Phạm vi nhiệt độ
-40oC đến 120oC
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn
150oC (không quá 15 phút)
Khả năng chịu nhiệt và độ ẩm
Duy trì hiệu suất 90% sau 500 giờ ở 85oC/85%RH
Khả năng chống lão hóa tia cực tím
không có độ giòn của chất nền sau 800 giờ thử nghiệm
kích thước của sản phẩm
Chiều rộng tiêu chuẩn
10mm/15mm/20mm/25mm/50mm
Chiều rộng tùy chỉnh
5mm đến 1000mm
Chiều dài cuộn
Tiêu chuẩn 50 mét mỗi cuộn, có thể tùy chỉnh từ 10 đến 100 mét
Đường kính ống
76mm (tiêu chuẩn 3 inch)
tiêu chuẩn phê duyệt
Chứng nhận môi trường
Thử nghiệm của SGS đã xác nhận việc tuân thủ các tiêu chuẩn RoHS/REACH
Hệ thống quản lý chất lượng
Chứng nhận ISO 9001
Lưu trữ và vận chuyển
Nhiệt độ bảo quản
15-30oC
Phạm vi độ ẩm
40-60%RH
Hạn sử dụng
24 tháng trong bao bì gốc
Yêu cầu vận chuyển
tránh nắng, tránh mưa, chống nén cơ
Lĩnh vực ứng dụng
I. Sản xuất công nghiệp
Sản xuất và bảo trì thiết bị cơ khí
Bảng tên thiết bị nặng được gắn vĩnh viễn để chịu được độ rung của thiết bị và ô nhiễm dầu
Lớp bảo vệ của ray dẫn hướng máy công cụ được cố định để giảm tổn thất ma sát kim loại
Lớp cách điện của động cơ được gia cố để nâng cao hiệu suất an toàn của thiết bị
Bảo vệ bề mặt thiết bị dây chuyền sản xuất không bị trầy xước
Sản xuất và bảo trì ô tô
Dây nịt khoang động cơ được cố định và chịu được nhiệt độ cao và dầu
Niêm phong đường may trên thân xe, chống bụi và nước
Liên kết cấu trúc bên trong thay thế cố định cơ học truyền thống
Lắp đặt thiết bị điện tử trên ô tô, giảm xóc
2. Trang trí tòa nhà
Xây dựng bức tường rèm và kết cấu bên ngoài
Bịt kín các mối nối của bảng điều khiển để phù hợp với sự giãn nở và co lại do nhiệt
Siết chặt các mối nối của các cấu kiện đúc sẵn để cải thiện độ kín khí
Nếu có thắc mắc về Băng keo hai mặt, Băng keo dán thùng carton, Băng giấy họa tiết hoặc bảng giá, vui lòng để lại email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ trong vòng 24 giờ.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies.
Privacy Policy